000 | 00408nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13801 _d13801 |
||
082 |
_a428 _bGI108T |
||
242 | _aEnglish for restaurant workers | ||
245 |
_aGiao tiếp tiếng Anh cho nhân viên nhà hàng _b1 CD MP3 |
||
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2008 |
||
520 | _a.v.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
653 | _aLuyện nghe | ||
653 | _aNhà hàng | ||
942 |
_2ddc _cTNN |