000 | 00408nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13795 _d13795 |
||
082 |
_a428.3 _bI200 |
||
245 |
_aIELTS _bSpeaking stategies for the IELTS test: 1 CD |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTổng hợp TP. Hồ Chí Minh; Nhân Trí Việt _c2008 |
||
520 | _a.v.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aĐàm thoại | ||
653 | _aLuyện nói | ||
653 | _aLuyện nghe | ||
942 |
_2ddc _cTNN |