000 | 00453nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13752 _d13752 |
||
082 |
_a428.0071 _bW100L |
||
100 | _aWalker, Robin | ||
245 |
_aTourism 1 _cRobin Walker, Keith Harding _b1 CD |
||
260 |
_aMỹ _bOxford University _c2006 |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ vựng | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aQuản lý khách sạn | ||
653 | _aLuyện nghe | ||
653 | _aLuyện nói | ||
942 |
_2ddc _cTNN |