000 | 00390nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a526.9 _bPh104V |
||
100 | _aPhạm Văn Chuyên | ||
245 |
_aTrắc địa _cPhạm Văn Chuyên |
||
250 | _aIn lần thứ 3 có sửa chửa và bổ sung | ||
260 |
_aH. _bKhoa học và Kỹ thuật _c2001 |
||
300 |
_a248tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aTrắc địa | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c1375 _d1375 |