000 | 00412nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13728 _d13728 |
||
082 |
_a428 _bM 100 R |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aMarket leader _bIntermediate _n1DVD |
||
250 | _aTái bản lần thứ 3 | ||
260 |
_aAnh _bFinancial times; Pearson Education Limited _c2014 |
||
500 | _a. | ||
520 | _a. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aLuyện nghe | ||
942 |
_2ddc _cTNN |