000 | 00402nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13726 _d13726 |
||
082 |
_a428.3 _bI300 |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aIELTS _bListening strategies for the ielts test _c. _n01 CD MP3 |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _b Tổng hợp Tp. Hố Chí Minh; Nhân Trí Việt _c[Knxb] |
||
520 | _a. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aLuyện thi | ||
653 | _aLuyện nghe | ||
942 |
_2ddc _cTNN |