000 | 00422nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13719 _d13719 |
||
082 |
_a420 _bN 200 W |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aNew Toeic 400 _bNew Toeic test preparation program practice tests _n1CD MP3 |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c2011 |
||
500 | _aTập 1 | ||
520 | _a. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLuyện thi | ||
653 | _aLuyện nghe | ||
942 |
_2ddc _cTNN |