000 | 00444nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13717 _d13717 |
||
082 |
_a420 _bN 200 W |
||
100 | _a. | ||
245 |
_aNew Toeic 400 _bNew Toeic text preparation program practice tests _n3 M33CD: Tập 3 |
||
250 | _aTP. Hồ Chí Minh | ||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bNxb. Trẻ _c2011 |
||
520 | _a. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aBài tập | ||
653 | _aLuyện thi | ||
653 | _aLuyện nghe | ||
942 |
_2ddc _cTNN |