000 | 00500nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c13710 _d13710 |
||
082 |
_a428.3 _bL300s |
||
100 | _a... | ||
245 |
_aListen in 3: Đĩa CD _bLuyện kỹ năng nghe, nói và phát âm Tiếng Anh |
||
260 |
_aTP. Hồ Chí Minh _bTổng hợp TP.Hồ Chí Minh _c2007 |
||
500 | _aĐĩa bán kèm sách. | ||
520 | _a... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aListen in | ||
653 | _aKỹ năng nghe | ||
653 | _aKỹ năng nói | ||
653 | _aPhát âm | ||
942 |
_2ddc _cTNN |