000 | 00451nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a333.7 _bPH104TH |
||
100 | _aPhạm Thị Ngọc Trầm | ||
245 |
_aMôi trường sinh thái _bVấn đề và giải pháp _cPhạm Thị Ngọc Trầm |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c1997 |
||
300 |
_a208tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aMôi trường sinh thái | ||
653 | _aVấn đề | ||
653 | _aGiải pháp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1371 _d1371 |