000 | 00444nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a551.6 _bM103TR |
||
100 | _aMai Trọng Thông | ||
245 |
_aGiáo trình tài nguyên khí hậu _cMai Trọng Thông chủ biên, Hoàng Xuân Cơ |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_b[knxb] _c[knxb] |
||
300 |
_a144tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKhí hậu | ||
653 | _aTài nguyên | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1368 _d1368 |