000 | 00610nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a657.071 _bK250t |
||
100 | _aTrương Đức Định | ||
245 |
_aKế toán máy _cTrương Đức Định (Chủ biên), Hoàng Anh Minh, Khúc Minh Hoàng |
||
260 |
_aHà Nội. _bLao động - Xã hội _c2004 |
||
300 |
_a114 tr. _c19 cm |
||
520 | _aTrình bày những vấn đề cơ bản của kế toán máy và phần mềm kế toán máy Asia accounting. Thực hành kế toán máy trên phần mềm kế toán Asia accounting. | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1363 _d1363 |