000 | 00648nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a343.034 _bC455H |
||
100 | _aCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam | ||
245 |
_aLuật kế toán _cCộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia-Sự thật _c2015 |
||
300 |
_a83tr. _c19cm. |
||
520 | _aGiới thiệu những nội dung công tác kế toán; tổ chức bộ máy kế toán và người làm kế toán; hoạt động kinh doanh dịch vụ kế toán và quản lý Nhà nước kế toán. | ||
653 | _aKế toán | ||
653 | _aLuật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c13620 _d13620 |