000 00429nam a2200169 4500
082 _a915.9752
_bL250M
100 _aLê Minh Quốc
245 _aHỏi đáp non nước xứ Quảng
_cLê Minh Quốc
_nT.4
260 _aTp. Hồ Chí Minh.
_bNxb Trẻ
_c[knxb]
300 _a154tr.
_c21cm
520 _avv
653 _aĐịa lý
653 _aQuảng Nam
653 _aViệt Nam
653 _aHỏi đáp
942 _2ddc
_cSH
999 _c1361
_d1361