000 | 00662nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.80959751 _bĐ312TH |
||
100 | _aĐinh Thị Trang | ||
245 |
_aTừ ngữ nghề biển của cư dân Đà Nẵng _cĐinh Thị Trang nghiên cứu, sưu tầm |
||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c2016 |
||
300 |
_a351tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu các loại hình tiêu biểu, đặc điểm từ vựng, ngữ pháp của từ, đặc điểm ngữ nghĩa của từ ngữ dân gian về nghề biển ở Đà Nẵng | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aĐà Nẵng | ||
653 | _anghề biển | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13602 _d13602 |