000 | 00782nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.09597 _bK309TH |
||
100 | _aKiều Thu Hoạch | ||
245 |
_aNhững phạm trù nghệ thuật dân gian người Việt Nam trung đại _cKiều Thu Hoạch |
||
260 |
_aH. _bMỹ thuật _c2016 |
||
300 |
_a811tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu nghệ thuật kiến trúc Phật giáo, điêu khắc đình làng, tranh dân gian, nghệ thuật gốm sứ châu thổ sông Hồng và nghệ thuật biểu diễn ca trù, hát van, chèo sân khấu, tuồng đồ, múa rối nước | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _anghệ thuật dân gian | ||
653 | _anghệ thuật tạo hình | ||
653 | _aTrung đại | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13594 _d13594 |