000 | 00640nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.809597 _bH531V |
||
100 | _aHuỳnh Văn Tới | ||
245 |
_aCa dao người Việt ở Đông Nam Bộ _cHuỳnh Văn Tới |
||
260 |
_aH. _bSân khấu _c2016 |
||
300 |
_a260tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu hương sắc ca dao người Việt và văn bản về địa danh, sản vật địa phương, đời sống văn hóa xã hội, tình yêu và hôn nhân | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _adân tộc kinh | ||
653 | _aNgười Việt Nam | ||
653 | _avăn học dân gian | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13593 _d13593 |