000 | 00427nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a912 _bL119QU |
||
100 | _aLâm Quang Dốc | ||
245 |
_aThành lập bản đồ kinh tế - Xã hội _cLâm Quang Dốc |
||
260 |
_aH. _bĐại học Sư phạm _c2008 |
||
300 |
_a304tr. _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _aBản đồ | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aXã hội | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1357 _d1357 |