000 | 00518nam a2200205 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a327.2 _bB450NG |
||
100 | _aBộ ngoại giao | ||
245 |
_acác nước trên thế giới _bSách tham khảo _cBộ ngoại giao |
||
260 |
_aH. _b[knxb] _c2000 |
||
300 |
_a693tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aQuan hệ quốc tế | ||
653 | _aNgoại giao | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aThế giới | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1356 _d1356 |