000 | 00598nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a332.122 4 _bD561H |
||
100 | _aDương Hữu Hạnh | ||
245 |
_aNgân hàng trung ương _cDương Hữu Hạnh _bCác vai trò và các nghiệp vụ |
||
260 |
_aH. _bNxb Hà Nội _c2010 |
||
300 |
_a746tr. _c24cm |
||
520 | _aGiới thiệu tiền tệ và ngân hàng, cán cân thanh toán, việc xác định tỷ giá,...và một số nghiệp vụ phát hành tiền tệ, tín dụng và thị trường mở cửa. | ||
653 |
_aKinh tế _aNgân hàng _aNgân hàng trung ương |
||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13546 _d13546 |