000 | 00770nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a657.9 _bV400V |
||
100 | _aVõ Văn Nhị | ||
245 |
_a268 sơ đồ kế toán doanh nghiệp _cVõ Văn Nhị _bĐược bổ sung, cập nhật hoá theo QĐ số 15/2016 |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2010 |
||
300 |
_a326tr. _c24cm |
||
520 | _aGiới thiệu sơ đồ kế toán vốn bằng tiền, nợ phải thu, các khoản ứng trước, sơ đồ kế toán tài sản cố định, đầu tư xây dựng cơ bản và bất động sản đầu tư, sơ đồ kế toán nguyên vật liệu, công cụ, dụng cụ, sơ đồ kế toán nợ phải trả và nguồn vốn chủ sở hữu. | ||
653 |
_aKinh tế _aKế toán _aDoanh nghiệp |
||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13537 _d13537 |