000 | 00719nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a657 _bĐ115K |
||
100 | _aĐặng Kim Cương | ||
245 |
_aNguyên lý kế toán Mỹ _cĐặng Kim Cương |
||
260 |
_aH. _bThống kê _c2010 |
||
300 |
_a310tr. _c24cm |
||
520 | _aTrình bày hệ thống hoàn chỉnh lý thuyết môn kế toán học. Đề cập đến tổng quan kế toán, báo cáo kế toán, quá trình thu thập ghi chép số liệu, đo lường thu thập doanh nghiệp, bảng tính nháp và quá trình khoá sổ tài khoản và kế toán các công ty thương mại và hệ thống kiểm soát nội bộ. | ||
653 |
_aKinh tế _aKế toán _aMỹ _aNguyên lý |
||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13535 _d13535 |