000 | 00490nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a440 _bFR105C |
||
100 | _aFrancais, Méthode De | ||
245 |
_aInitial 2 _cFrancais, Méthode De |
||
260 |
_aPháp _bCLE international _c2001 |
||
300 |
_a126tr. _c27 cm. |
||
520 | _aGồm hơn 6 đơn vị bài học, mỗi đơn vị gồm 4 bài học liên quan tới chủ đề chính của đơn vị bài học ấy... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13518 _d13518 |