000 | 00453nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a330.9 _bPH105H |
||
100 | _aPhan Huy Xu | ||
245 |
_aCác nước Tây Âu _cPhan Huy Xu, mai Phú Thanh |
||
250 | _aTái bản lần 1 có sửa chửa bổ sung | ||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1998 |
||
300 |
_a160tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKinh tế | ||
653 | _aĐịa lý kinh tế - Xã hội | ||
653 | _aTây Âu | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1350 _d1350 |