000 | 00375nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a001 _bS455tr |
||
100 | _aPhương Nga | ||
245 |
_aSống trong thế giới nghiêng _cPhương Nga, Dương Phú Xuân, Xuân Huyên |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _c1999 |
||
300 |
_a439tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aTri thức | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1349 _d1349 |