000 | 00455nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922803 _bH100M |
||
100 | _aHà Minh Đức | ||
245 |
_aThời gian và nhân chứng _bHồi ký của các nhà báo _cHà Minh Đức chủ biên _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bChính trị quốc gia _c1997 |
||
300 |
_a526 tr. _c19cm. |
||
520 | _av..v | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aHồi ký | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c13479 _d13479 |