000 | 00382nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a333.7 _bM103TR |
||
100 | _aMai Trọng Thuận | ||
245 |
_aĐịa hóa môi trường _cMai Trọng Nhuận |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2001 |
||
300 |
_a340tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aĐịa hóa học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1341 _d1341 |