000 00488nam a2200145 4500
082 _a796
_bU522K
100 _aUtkin, V.L
245 _aSinh cơ học thể dục thể thao
_cV.L. Utkin; Lê Quý Phương
260 _aH.
_bThể dục thể thao
_c1996
300 _a286tr.
_c21cm.
520 _aTrình bày sinh cơ học chung và sinh cơ học chuyên ngành; Sinh cơ học các môn thể thao.
653 _aThể dục thể thao
653 _aSinh cơ học
942 _2ddc
_cSH
999 _c13391
_d13391