000 | 00406nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a551.46 _bĐ312V |
||
100 | _aĐinh Văn Ưu | ||
245 |
_aThủy lực biển _cĐinh Văn Ưu, Nguyễn Thọ Sáo, Phùng Đăng Hiếu |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2003 |
||
300 |
_a252tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aHải dương học | ||
653 | _aThủy lực biển | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1339 _d1339 |