000 | 00400nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.9221 _bNG 527 D |
||
100 | _aNguyễn Du | ||
245 |
_aThơ Quốc âm Nguyễn Du _cNguyễn Thạch Giang khảo đính và chú giải |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1996 |
||
300 |
_a579tr. _c21cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13372 _d13372 |