000 | 00873nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a420.71 _bG100m |
||
100 | _aAndrew Wright | ||
245 |
_aGrammar Practice Activities: _cAndrew Wright, David Betteridge, Michael Buckby |
||
260 |
_aAnh _bCambridge University _c2012 |
||
300 |
_a193tr. _c23cm. |
||
500 | _a(Cambridge handbooks for language teacher) | ||
520 | _aCung cấp một lượng lớn các trò chơi được sử dụng cho việc dạy tiếng Anh và từng mục đích cụ thể như: warn-up, chủ yếu là nói, chủ yếu là nghe, viết, đọc, từ vựng, ngữ pháp... Trong đó đưa ra tiến trình tổ chức trò chơi, các phiên bản... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aNói | ||
653 | _aNghe | ||
653 | _aĐọc | ||
653 | _aViết | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13370 _d13370 |