000 | 00432nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a551.5 _bB450s |
||
100 | _aTrần Thủ | ||
245 |
_aBộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao _bKhí tượng học _cTrần Thủ biên dịch, Nguyễn Chín hiệu đính |
||
260 |
_aH. _bKhoa học kỹ thuật _c1996 |
||
300 |
_a156tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKhí tượng học | ||
653 | _aHỏi đáp | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1334 _d1334 |