000 | 00644nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425 _bX502B |
||
100 | _aXuân Bá | ||
245 |
_aTrau dồi ngữ pháp và từ vựng tiếng Anh _cXuân Bá |
||
260 |
_aH. _bĐại học sư phạm, _c2005 |
||
300 |
_a490tr.; _c21cm. |
||
520 | _aTrình bày các chủ điểm từ vựng hoặc ngữ pháp thường gặp trong quá trình và luyện thi tiếng Anh. Đưa ra các bài tập kèm đáp án nhằm củng cố từ vựng và ngữ pháp tiếng Anh. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aTừ vựng | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13324 _d13324 |