000 | 00508nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425 _bNG450TH |
||
100 | _aNgô Thúy Liệu | ||
245 |
_aCẩm nang văn phạm tiếng Anh _cNgô Thúy Liệu, Thanh Loan |
||
250 | _aIn lần thứ 7 | ||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh _bTổng hợp TP.Hồ Chí Minh _c2007 |
||
300 |
_a75tr.; _c21cm. |
||
520 | _aTrình bày lý thuyết văn phạm tiếng Anh. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aCẩm nang | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13323 _d13323 |