000 | 00589nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a425 _bM500R |
||
100 | _aRaymond Murphy | ||
245 |
_aEnglish grammar in use _cRaymond Murphy; Bá Kim dịch và chú giải _b= Ngữ pháp thông dụng tiếng Anh |
||
260 |
_aH. _bHà Nội _c2002 |
||
300 |
_a484tr.; _c21cm. |
||
520 | _aTrình bày những giải thích ngữ pháp tiếng Anh kèm theo nhiều bài tập phong phú để củng cố và kiểm tra kiến thức ngữ pháp. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13320 _d13320 |