000 00424nam a2200157 4500
082 _a495.922321
_bQU106H
100 _aQuang Hùng
245 _aTừ điển Việt - Anh
_b= Vietnamese - English dictionary: 75000 từ
_cQuang Hùng
260 _aH.
_bThống kê
_c2005
300 _a639tr.;
_c14cm.
520 _av.v...
653 _aTiếng Việt
653 _aTiếng Anh
653 _aTừ điển
942 _2ddc
_cSH
999 _c13303
_d13303