000 | 00461nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a495.922321 _bV400X |
||
100 | _aVõ Xuân Tiến | ||
245 |
_aTừ điển Việt - Anh _b= Vietnamese - English New dictionary _cVõ Xuân Tiến, Nguyễn Đoan Trang biên soạn |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _c1999 |
||
300 |
_a1122tr.; _c16cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13302 _d13302 |