000 | 00422nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a423.95922 _bĐ115KH |
||
100 | _aĐăng Khoa | ||
245 |
_aTừ điển Anh-Việt _b= English-Vietnamese dictionary _cĐăng Khoa |
||
260 |
_aH. _bTừ điển bách khoa, _c2014 |
||
300 |
_a1192tr.; _c24cm. |
||
520 | _av.v... | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aTiếng Việt | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13301 _d13301 |