000 | 00485nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a615.902 _bTR312TH |
||
100 | _aTrịnh Thị Thanh | ||
245 |
_aĐộc học, môi trường và sức khỏe con người _cTrịnh Thị Thanh |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c2000 |
||
300 |
_a174tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aY học | ||
653 | _aSức khỏe con người | ||
653 | _aĐộc chất học | ||
653 | _aMôi trường | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1330 _d1330 |