000 02068nam a2200829 4500
999 _c133
_d133
001 vtls000000579
003 VRT
005 20170511083724.0
008 041025s1995 vm| 00 vie||
041 _avie
082 _a692
_bNG527QU
100 _aNguyễn Quang Cự
245 _aBài tập vẽ kỹ thuật xây dựng
_cNguyễn Quang Cự, Đặng Văn Cứ, Đoàn Như Kim.
250 _aTái bản lần thứ 7
260 _aH.
_bGiáo dục
_c2009
300 _a107tr.
_c27 cm.
520 _av..v
650 _aVẽ kỹ thuật xây dựng
650 _aVẽ kỹ thuật xây dựng
650 _aVẽ kỹ thuật
650 _aConstruction drawing
650 _aEngineering drawing
653 _aXây dựng
653 _aVẽ kỹ thuậ
653 _aBài tập
690 _aKỹ thuật chung
_bVẽ kỹ thuật
700 _aĐoàn Như Kim
942 _2ddc
_cSTK0
949 _62008323241
949 _62008323242
949 _62008323243
949 _62008323244
949 _62008323245
949 _62008323246
949 _62008323247
949 _63080362002
949 _63080372002
949 _63080382002
949 _63080402002
949 _63080412002
949 _63080442002
949 _63080452002
949 _63080462002
949 _63080472002
949 _63080482002
949 _63080492002
949 _63080512002
949 _63080532002
949 _63080542002
949 _63080552002
949 _63080582002
949 _63080592002
949 _63080602002
949 _63080612002
949 _63080622002
949 _63080652002
949 _63080672002
949 _63080682002
949 _63080692002
949 _63080702002
949 _63080712002
949 _60000011847
949 _60000011848
949 _60000011849
949 _60000011850
949 _60000011851
949 _60000011852
949 _60000011853
949 _60000011854
949 _60000011855
949 _60000011856