000 | 00655nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428.4 _bGR200E |
||
100 | _aGreenall, Simon | ||
245 |
_aReading 3: _cSimon Greenall, Diana Pye, Adrian Doff biên tập _bCambridge skills for fluency |
||
260 |
_aAnh: _bCambridge, _c1992 |
||
300 |
_a90tr. _c20cm. |
||
520 | _aCác hoạt động được tổ chức theo các đơn vị bài học và chủ đề chính; đưa ra các bài khóa và bài tập nhằm nâng cao kỹ năng đọc hiểu; có câu trả lời và hướng dẫn tổ chức hoạt động cho giao viên. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aĐọc hiểu | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13293 _d13293 |