000 | 00511nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428.3 _bR300CH |
||
100 | _aRichards, Jack.C | ||
245 |
_aBBC Business English _cJack.C Richards; Trần Văn Thành, Nguyễn Thành Yến giới thiệu và chú giải |
||
260 |
_aTP.Hồ Chí Minh: _bNxb Trẻ, _c1997 |
||
300 |
_a127tr. _c21cm. |
||
520 | _aTập hợp các bài tập luyện nghe theo từng chủ đề và đơn vị bài học. | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNghe | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13285 _d13285 |