000 | 00444nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a959.704092 _bA107c |
||
100 | _aĐỗ Mười | ||
245 |
_aAnh cả Nguyễn Lương Bằng _cĐỗ Mười, Phạm Thế Duyệt, Nguyễn Đức Tâm |
||
260 |
_aH. _bChính trị Quốc gia _c2005 |
||
300 |
_a427tr. _c22cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aLịch sử | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aNhân vật lịch sử | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1326 _d1326 |