000 | 00540nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a344.099 _bL504th |
||
100 | _aTổng cục thể dục thể thao | ||
245 |
_aLuật thể dục thể thao _bTổng cục thể dục thể thao |
||
260 |
_aH.: _bTDTT, _c2013 |
||
300 |
_a59tr.; _c19cm. |
||
520 | _aGiới thiệu những quy định chung về TDTT cho mọi người, những thành tích cao, cơ sở thể thao, nguồn lực phjats triển TDTT. | ||
653 | _aLuật | ||
653 | _aThể dục thể thao | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13249 _d13249 |