000 | 00719nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a635.9 _bJ301N |
||
100 | _aJiang Qing Hai | ||
245 |
_aKỹ thuật nuôi trồng hoa, cây cảnh ngoài trời (Cây hoa thân cỏ) _cJiang Qing Hai, Trần Văn Mão biên dịch _nT.2 _pHỏi đáp về kỹ thuật nuôi trồng hoa và cây cảnh |
||
250 | _aTái bản lần thứ 4 | ||
260 |
_aH. _bNông nghiệp _c2006 |
||
300 |
_a143 tr. _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu kỹ thuật trồng hoa sống 1-2 năm, kỷ thuật trồng hoa thân cỏ sống nhiều năm | ||
653 | _aNông nghiệp | ||
653 | _aKỹ thuật nuôi trồng | ||
653 | _ahoa | ||
653 | _aCây cảnh | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c13246 _d13246 |