000 | 00446nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a915.97 _bL250H |
||
100 | _aLê Huy Bá | ||
245 |
_aDu lịch sinh thái _cLê Huy Bá chủ biên, Thái Lê Nguyên _b Ecotourism |
||
260 |
_aH. _bKhoa học kỹ thuật _c2006 |
||
300 |
_a345tr. _c24cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aĐịa lí | ||
653 | _aDu lịch | ||
653 | _aDu lịch sinh thái | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1323 _d1323 |