000 | 00569nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428 _bNG429Y |
||
100 | _aNgọc Yến | ||
242 | _aTiếng Anh văn phòng | ||
245 |
_aThe English in workplace _cNgọc Yến |
||
260 |
_aH _bThanh Niên _c2013 |
||
300 |
_a268tr. _c21cm |
||
520 | _aGiới thiệu từ vựng quan trọng và những từ, cụm từ đặc biệt, thồng dụng bằng tiếng Anh ở văn phòng như: các thói quen hàng ngày,... | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aVăn phòng | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13225 _d13225 |