000 | 00529nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a428 _bTR120M |
||
100 | _aTrần Minh Đức | ||
242 | _aSeft taught English conversation | ||
245 |
_aTự học đàm thoại tiếng Anh _cTrần Minh Đức _nTập 3 |
||
260 |
_aH. _bThanh niên _c2007 |
||
300 |
_a1835tr. _c19cm |
||
520 | _aCung cấp các từ vựng theo chủ đề, Trình bày song ngữ, có phiên âm. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aĐàm thoại | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13216 _d13216 |