000 | 00681nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a335.4346 _bH428đ. |
||
245 |
_aHỏi - đáp về công tác kiểm tra, giám sát, kỷ luật của Đảng và những văn bản hướng dẫn _bĐảng Cộng sản Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bLý luận chính trị _c2008 |
||
300 |
_a246tr _c24cm |
||
520 | _aTrình bày phần hỏi đáp về công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật của Đảng, làm rõ những khái niệm chung về công tác kiểm tra, giám sát và kỷ luật Đảng | ||
653 | _aĐảng Cộng sản Việt Nam | ||
653 | _aHỏi và đáp | ||
653 | _aVăn bản | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c13200 _d13200 |