000 | 00419nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a915.9731 _bĐ301l |
||
100 | _aBùi Công Hoài | ||
245 |
_aĐịa lí Hà Nội _cBùi Công Hoài, Lê Thông, Vũ Tuấn Cảnh |
||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia Hà Nội _c1999 |
||
300 |
_a45tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aĐịa lý | ||
653 | _aHà Nội | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c1319 _d1319 |